Western Tamang Dictionary

Western Tamang Dictionary

Mô tả ứng dụng

Tây Tamang - Từ điển Nepal

Tamang là một ngôn ngữ được nói bởi cộng đồng bài phát biểu của Tamang. Theo điều tra dân số năm 2011 của Nepal, Tamang được xếp hạng là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ 5 trong cả nước, với 5,1 % dân số. Nó là một phần của chi nhánh Tây Tạng của gia đình ngôn ngữ Trung-Tây Tạng. Phần lớn các diễn giả Tamang sống quanh Thung lũng Kathmandu, mặc dù nhóm dân tộc Tamang cũng được lan truyền khắp các quận khác nhau trên khắp Nepal. Vào năm 2058 vs, chính phủ Nepal đã công nhận Tamang là một cộng đồng dân tộc bản địa, làm nổi bật bản sắc văn hóa và ngôn ngữ khác biệt của họ. Sự công nhận này đã được củng cố thêm trong Hiến pháp tạm thời của 2063 Vs và Hiến pháp hiện tại của 2072 so với, được ưu tiên Tamang là ngôn ngữ quốc gia.

Bài hát 'Do: RA Song' thuật lại sự di cư của người Tây Tamang từ Tây Tạng vào Nepal, đi qua 'giống nhau' ở dãy Hy Mã Lạp Sơn. Cuộc di cư này đã dẫn đến việc thành lập các cộng đồng Tamang ở nhiều địa điểm khác nhau như 'Rhirhap', 'Gyagarden', bên dưới 'Bompo' và 'Lambu', và ngay trên 'giống nhau'. Theo tín ngưỡng văn hóa được nói ra bởi Lama, Bompo và Lambu, đuôi trái đất được coi là ở phía bắc và đầu của nó ở phía nam. Niềm tin này ảnh hưởng đến việc thực hành tang lễ Tamang, nơi người quá cố được đưa lên trên, và người đứng đầu cơ thể được định vị về phía nam trước khi hỏa táng. Trong văn hóa Tamang, 'sa' đại diện cho trái đất và 'tôi' cái đuôi, do đó 'giống nhau' được hiểu là 'đuôi của trái đất'. Sự di cư và niềm tin văn hóa này biểu thị một sự chuyển đổi từ đuôi trái đất sang đầu của nó.

Mặc dù thiếu ngữ pháp tiêu chuẩn của riêng mình, Tamang được chia thành hai phương ngữ chính: Đông và Tây. Phương ngữ phía đông Tamang, có nguồn gốc từ vùng Hy Lạp Langtang phía đông sông Trisuli, được gọi là 'Syarba'. Ngược lại, phương ngữ Tây Tamang, được nói ở các quận như Rasuwa, Nuwakot, Dhading, Gorkha, Lamjung, Chitawan và Kanchanpur, được gọi là 'Nhurba' hoặc 'Nhuppa'.

Từ điển song ngữ này là kết quả của những nỗ lực hợp tác của các thành viên của cộng đồng bài phát biểu Tây Tamang từ các quận đã nói ở trên. Nó dịch các từ Tây Tamang thành Nepal, phục vụ như một nguồn tài nguyên có giá trị cho các nghiên cứu ngôn ngữ so sánh. Tuy nhiên, số lượng người nói Tây Tamang đang giảm dần, với nhiều người chuyển sang Nepal, Lingua Franca thống trị. Sự thay đổi này đặt ra một mối đe dọa đáng kể đối với sự sống còn của Tây Tamang như một tiếng mẹ đẻ. Do đó, từ điển này đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo tồn, quảng bá và phát triển ngôn ngữ Tây Tamang.

Cuối cùng, có nhiều cơ hội để tăng cường, tiến lên và trưởng thành từ điển này hơn nữa. Cộng đồng bài phát biểu phương Tây Tamang, cùng với các bên liên quan, độc giả, tổ chức và các cơ quan có liên quan khác, được khuyến khích cung cấp những nhận xét và phản hồi sâu sắc để hỗ trợ cải thiện.

Có gì mới trong phiên bản mới nhất 1.7

Cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng 9 năm 2024

  • Cập nhật vào ngày 30 tháng 7 năm 2024
  • Tích hợp SDK Android mới
Western Tamang Dictionary Ảnh chụp màn hình
  • Western Tamang Dictionary Ảnh chụp màn hình 0
  • Western Tamang Dictionary Ảnh chụp màn hình 1
  • Western Tamang Dictionary Ảnh chụp màn hình 2
Đánh giá Đăng bình luận
Hiện tại không có bình luận nào